Có 3 kết quả:

喧閙 xuān nào ㄒㄩㄢ ㄋㄠˋ喧闹 xuān nào ㄒㄩㄢ ㄋㄠˋ喧鬧 xuān nào ㄒㄩㄢ ㄋㄠˋ

1/3

Từ điển phổ thông

huyên náo, ồn ào, ầm ĩ

Từ điển phổ thông

huyên náo, ồn ào, ầm ĩ

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a noise
(2) noisy

Từ điển phổ thông

huyên náo, ồn ào, ầm ĩ

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a noise
(2) noisy