Có 3 kết quả:
喧閙 xuān nào ㄒㄩㄢ ㄋㄠˋ • 喧闹 xuān nào ㄒㄩㄢ ㄋㄠˋ • 喧鬧 xuān nào ㄒㄩㄢ ㄋㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
huyên náo, ồn ào, ầm ĩ
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
huyên náo, ồn ào, ầm ĩ
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a noise
(2) noisy
(2) noisy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
huyên náo, ồn ào, ầm ĩ
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a noise
(2) noisy
(2) noisy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0